QTKT.MD.35 |
QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG NSE TRÊN HỆ THỐNG MÁY COBAS E411, E601, E602 |
QTKT.MD.35 |
QTKT.HS.25 |
QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG ETHANOL MÁU TRÊN MÁY HÓA SINH AU680 |
QTKT.HS.25 |
QT.12.DUOC.GSP |
Quy trình định kỳ đối chiếu thuốc trong kho |
QT.12.DUOC.GSP |
QT.10.DUOC.GSP |
Quy trình tiếp nhận và xử lý thuốc trả về |
QT.10.DUOC.GSP |
QT.09.DUOC.GSP |
Quy trình cấp phát thuốc trong kho |
QT.09.DUOC.GSP |
QT.08.DUOC.GSP |
Quy trình theo dõi ghi chép điều kiện bảo quản |
QT.08.DUOC.GSP |
QT.07.DUOC.GSP |
Quy trình xử lý thuốc hỏng, đổ vỡ |
QT.07.DUOC.GSP |
QT.06.DUOC.GSP |
Quy trình kiểm soát mối mọt, côn trùng các loại gặm nhấm trong kho |
QT.06.DUOC.GSP |
QTKT.07.VT-TBYT |
QT Kiểm soát chất lượng nước RO trong thận nhân tạo |
QTKT.07.VT-TBYT |