QTKT.07.VT-TBYT |
QT Kiểm soát chất lượng nước RO trong thận nhân tạo |
QTKT.07.VT-TBYT |
QTKT.06.VT-TBYT |
QT Khử khuẩn và làm sạch hệ thống cấp nước RO cho Thận nhân tạo |
QTKT.06.VT-TBYT |
QTKT.05.VT-TBYT |
QT Rửa màng RO trong hệ thống xử lý nước RO cho Thận nhân tạo |
QTKT.05.VT-TBYT |
QTKT.04.VT-TBYT |
QT Rửa bồn đựng nước mềm, nước RO trong hệ thống xử lý nước RO cho Thận nhân tạo |
QTKT.04.VT-TBYT |
QTKT.03.VT-TBYT |
QT Hoàn nguyên trong hệ thống xử lý nước RO cho Thận nhân tạo |
QTKT.03.VT-TBYT |
QTKT.02.VT-TBYT |
QT Làm cột lọc than hoạt trong hệ thống xử lý nước RO cho Thận nhân tạo |
QTKT.02.VT-TBYT |
QTKT.01.VT-TBYT |
QT Làm sạch cột lọc đa tầng trong hệ thống xử lý nước RO cho Thận nhân tạo |
QTKT.01.VT-TBYT |
QTKT.02.TDCN |
QT Nội soi thực quản dạ dày tá tràng ống mềm thông thường |
QTKT.02.TDCN |