Bệnh ung thư cổ tử cung gây tử vong cao ở phụ nữ. Tuy nhiên, nếu nhận biết sớm các dấu hiệu, chẩn đoán sớm bệnh ung thư cổ tử cung, bệnh có thể chữa khỏi ở giai đoạn đầu.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới, ung thư cổ tử cung là một trong những loại bệnh ung thư phổ biến hàng đầu ở phụ nữ Việt Nam. Theo đó, mỗi năm Việt Nam lại có khoảng 6.000 phụ nữ phát hiện bệnh và hơn ½ số đó tử vong. Hơn thế nữa, con số phụ nữ mắc bệnh ung thư cổ tử cung đang ngày càng cao do sự ô nhiễm từ môi trường, thức ăn và lối sống thiếu lành mạnh.

1. Nguyên nhân và mức độ nguy hiểm của ung thư cổ tử cung

1.1. Ung thư cổ tử cung là gì?

Cổ tử cung là một phần thuộc tử cung, nơi nối tiếp của âm đạo với tử cung, được bao phủ một lớp mô mỏng gồm nhiều tế bào.

Bệnh ung thư cổ tử cung (UTCTC) gây ra bởi sự phát triển bất thường, không kiểm soát của các tế bào ở cổ tử cung. Các tế bào phát triển nhanh chóng và tạo ra khối u ở cổ tử cung.

1.2. Nguyên nhân ung thư cổ tử cung

  • Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 68, 82. Trong đó khoảng 2/3 số ung thư cổ tử cung là do týp HPV 16 và 18.
  • Hút thuốc lá.
  • Suy giảm miễn dịch do thuốc, do mắc bệnh HIV/AIDS.
  • Nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục như herpes sinh dục, HIV, chlamydia…
  • Lạm dụng thuốc tránh thai thời gian dài làm tăng khả năng viêm niêm mạc màng trong tử cung và khiến việc thụ thai trở nên khó khăn hơn.
  • Chế độ ăn ít trái cây và rau.
  • Thừa cân có thể làm tăng nồng độ Estrogen (hormone sinh dục nữ chính), dẫn đến nguy cơ cao bị ung thư tuyến.
  • Sinh đẻ nhiều lần, sinh con sớm: Những phụ nữ sinh từ 3 con trở lên hoặc sinh con trước 17 tuổi có khả năng bị ung thư cổ tử cung gấp đôi người bình thường.
  • Tiền sử gia đình có người bị ung thư cổ tử cung: Nếu gia đình bạn có người hoặc chính bố, mẹ bạn mắc các bệnh nguy hiểm thì bạn cũng sẽ có tỉ lệ mắc bệnh khá cao.
  • Có mẹ sử dụng Diethylstilbestrol (DES) là loại hormone có tác dụng phòng sẩy thai. Những người phụ nữ có mẹ sử dụng DES trong 16 tuần đầu mang thai có nguy cơ xuất hiện carcinom tuyến tế bào sáng nhiều hơn phụ nữ có mẹ không dùng DES.
  • Hoàn cảnh sống khó khăn, không thể tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế đầy đủ.

1.3. Bệnh ung thư cổ tử cung có nguy hiểm không?

Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, khối u có thể xâm lấn các cơ quan lân cận gây suy thận, thiếu máu, phù chân hoặc tế bào ung thư di căn đến phổi, gan, xương…khiến  việc điều trị trở nên phức tạp và làm giảm khả năng chữa khỏi bệnh.

Ở giai đoạn tế bào ung thư đã phát triển mạnh và lan rộng, bác sĩ phải chỉ định xạ trị hoặc buộc phải cắt bỏ tử cung và buồng trứng làm mất khả năng sinh con của người phụ nữ.

Tuy nhiên, bệnh ung thư cổ tử cung không xảy ra đột ngột mà thường diễn tiến âm thầm từ 10 – 15 năm. Do đó, chị em phụ nữ hoàn toàn có thể phát hiện các dấu hiệu của bệnh nếu khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư phụ khoa.

Bệnh ung thư cổ tử cung được phát hiện càng sớm thì khả năng chữa khỏi (bệnh nhân sống khỏe mạnh trên 5 năm) càng cao. Tỷ lệ chữa khỏi ung thư cổ tử cung phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn phát triển của bệnh:

  • Ung thư ở thể nhẹ, ung thư tại chỗ: Tỷ lệ sống trên 5 năm lên đến 96% nếu điều trị tích cực.
  • Giai đoạn I: Tỷ lệ sống trên 5 năm là 80 – 90%
  • Giai đoạn II: Tỷ lệ sống trên 5 năm là 50 – 60%.
  • Giai đoạn III: Tỷ lệ sống trên 5 năm là 25 – 35%.
  • Giai đoạn IV: Tỷ lệ sống trên 5 năm là dưới 15%.
  • Hơn 90% bệnh khi tái phát di căn xa sẽ tử vong trong vòng 5 năm.

1.4. Các loại ung thư cổ tử cung và độ phổ biến

Có rất nhiều loại ung thư cổ tử cung khác nhau, trong đó ung thư tế bào vảy và ung thư tuyến là hai loại ung thư cổ tử cung phổ biến nhất. 

2. Chẩn đoán, dấu hiệu bệnh ung thư cổ tử cung

2.1. Chẩn đoán

  • Xét nghiệm Pap: Phát hiện các tế bào bất thường.
  • Xét nghiệm HPV COBAS.
  • Soi cổ tử cung: Quan sát cổ tử cung.
  • Sinh thiết, khoét chóp: Lấy mẫu mô ở cổ tử cung và quan sát dưới kính hiển vi.
  • Kiểm tra tử cung, âm đạo, trực tràng, bàng quang.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra xương, máu và thận.
  • CT scan: Xác định khối u và mức độ lan rộng của các tế bào ung thư.

2.2. Dấu hiệu ung thư cổ tử cung sớm nhất

– Ra máu âm đạo bất thường: Đây là biểu hiện phổ biến của ung thư cổ tử cung. Bạn có thể chảy máu vào giữa các kỳ kinh nguyệt, trong hoặc sau khi quan hệ tình dục hoặc bất kỳ lúc nào sau khi mãn kinh.

– Tiết dịch âm đạo có mùi hôi: Dịch âm đạo tiết ra nhiều bất thường, có màu xanh hoặc vàng hoặc có mủ lẫn máu thì rất có thể là dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu. Tuy nhiên, những triệu chứng này cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý phụ khoa khác. Vì vậy để xác định được nguyên nhân chính xác, bạn cần phải đi khám phụ khoa.

– Đau, khó chịu khi quan hệ tình dục: Đau khi quan hệ tình dục có thể gây ra bởi nhiều nguyên nhân. Mặc dù vậy các chuyên gia vẫn khuyến cáo bạn nên thăm khám để có hướng điều trị phù hợp hoặc phát hiện được ung thư cổ tử cung ngay từ giai đoạn đầu.

– Đau vùng xương chậu, đau lưng dưới: Các cơn đau có thể từ âm ỉ đến buốt, tập trung ở một vị trí ở vùng xương hông sau đó khuếch tán dần hoặc có thể xuất hiện cùng lúc ở bất kỳ khu vực nào ở xương hông. Nếu cơn đau chỉ mới gần đây và bạn đang không trong kỳ kinh nguyệt thì có thể đó chính là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung.

– Chu kỳ kinh nguyệt bất thường: Ung thư cổ tử cung gây mất cân bằng hormone trong cơ thể, ảnh hưởng đến sự phát triển và rụng trứng, do đó, bạn có thể bị chậm kinh, kinh nguyệt có màu đen sẫm…

 Thay đổi thói quen đi tiểu: Tiểu tiện, đại tiện không kiểm soát hoặc có ít máu trong nước tiểu có thể là triệu chứng cảnh báo ung thư cổ tử cung.

– Sưng đau ở chân: Khi khối u phát triển lớn dần sẽ gây chèn vào các dây thần kinh và mạch máu ở vùng xương chậu gây ra đau và sưng chân.

3. Điều trị bệnh ung thư cổ tử cung

  • Tiền ung thư: Điều trị tại chỗ như khoét chóp theo hình nón, phẫu thuật bằng vòng cắt đốt, laser, đông lạnh tế bào ung thư bằng nitơ lỏng. Khi điều trị chức năng của tử cung và buồng trứng ít bị ảnh hưởng.
  • Giai đoạn I: Cắt 1 phần hoặc toàn bộ tử cung, xạ trị. Phương pháp này có thể để lại mô sẹo sau phẫu thuật, gây hẹp cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Giai đoạn II – III: Xạ trị phối hợp hóa trị, cắt bỏ tử cung và buồng trứng (nếu được chỉ định) do đó không bảo tồn được chức năng sinh sản của phụ nữ.
  • Giai đoạn IV: Điều trị khó khăn, tốn kém, chủ yếu điều trị bằng cách giảm triệu chứng, kéo dài thời gian sống.

4. Cách phòng ngừa bệnh ung thư cổ tử cung

Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ

ĐỘ TUỔITHỜI GIAN TẦM SOÁT ĐỊNH KỲ
Dưới 21 tuổiKhông nên thực hiện.
21 tuổiBắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung.
21 – 29 tuổiXét nghiệm PAP 3 năm/lần.
30 – 65 tuổi– Xét nghiệm PAP + xét nghiệm HPV 5 năm/ lần. Hoặc – Xét nghiệm PAP 3 năm/lần.
Trên 65 tuổiNếu kết quả 10 năm gần nhất tốt: Ngừng kiểm tra. Nếu kết quả 10 năm gần nhất không tốt: Tiếp tục kiểm tra.
Phụ nữ đã cắt bỏ tử cung và cổ tử cungNgừng kiểm tra.
Phụ nữ đã cắt bỏ tử cung và không cắt bỏ cổ tử cungTiếp tục kiểm tra.
Phụ nữ đã tiêm vaccin HPVTiếp tục kiểm tra.

Tiêm ngừa vaccin HPV: Theo Bộ Y tế Việt Nam, phụ nữ từ 9 – 26 tuổi nên thực hiện tiêm ngừa vaccin HPV. Ở nhóm phụ nữ trên 26 tuổi, việc tiêm ngừa vaccine HPV sẽ kém hoặc không còn hiệu quả.

Vệ sinh sinh dục đúng cách: Vệ sinh sinh dục đúng cách là một trong những phương pháp giúp phòng ngừa ung thư cổ tử cung khá đơn giản nhưng vô cùng cần thiết. Để tăng hiệu quả, bạn nên sử dụng các dung dịch vệ sinh phụ nữ chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

Tránh tiếp xúc với HPV hoặc các virus lây qua đường tình dục khác (HSV, HIV và chlamydia): Nên có biện pháp quan hệ tình dục lành mạnh và an toàn bằng cách sử dụng bao cao su và tuân thủ chế độ 1 vợ 1 chồng để hạn chế tối đa sự tiếp xúc với những virus lây qua đường tình dục.

Có lối sống khoa học: Tăng cường sức đề kháng, bỏ thuốc lá, rượu bia và xây dựng chế độ ăn uống khoa học là cách hữu hiệu để phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các bệnh nguy hiểm khác. Ngoài ra, tập thể dục thường xuyên sẽ giúp bạn có một cơ thể khỏe mạnh, ít bị bệnh tật.

5. Dịch vụ tầm soát ung thư cổ tử cung tại bệnh viện đa khoa tỉnh Lào Cai

Tại bệnh viện đa khoa tỉnh Lào Cai chúng tôi thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung:

– Cung cấp các dịch vụ:

+ Xét nghiệm Pap: Phát hiện các tế bào bất thường.

+ Kiểm tra tử cung, âm đạo, trực tràng, bàng quang.

+ CT scan: Xác định khối u và mức độ lan rộng của các tế bào ung thư.

+ Xét nghiệm máu.

+ Soi cổ tử cung: Quan sát cổ tử cung.

+ Sinh thiết, khoét chóp cổ tử cung: Lấy tế bào cổ tử cung và quan sát dưới kính hiển vi.

– Được tư vấn, giải thích kỹ các xét nghiệm chẩn đoán ung thư cổ tử cung.

– Chỉ thực hiện các xét nghiệm và can thiệp y học khi cần thiết nhất.

– Tư vấn điều trị ung thư cổ tử cung dựa trên các kết quả xét nghiệm, triệu chứng và hoàn cảnh sống của bệnh nhân.

– Tư vấn lối sống lành mạnh, khoa học để phòng ngừa ung thư cổ tử cung.

BS. Nguyễn Thế Bách – Phó trưởng khoa Sản

Chia sẻ ngay